strait waistcoat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: strait waistcoat
Phát âm : /'streit'dʤækit/ Cách viết khác : (strait_waistcoat) /'streit'weistkout/
+ danh từ
- áo mặc cho người điên (có hai ống tay thật dài để có thể buộc tay lại)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "strait waistcoat"
- Những từ có chứa "strait waistcoat" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hẹp áo trấn thủ eo biển
Lượt xem: 665